IELTS 6.5 PTE: Quy đổi bao nhiêu điểm và nên chọn bài thi nào?

Bạn đang sở hữu chứng chỉ IELTS hoặc đang luyện thi để đạt band 6.5? Bạn phân vân liệu IELTS 6.5 PTE tương đương bao nhiêu điểm? Đây là câu hỏi phổ biến với những ai đang chuẩn bị nộp hồ sơ du học, xin visa định cư hoặc xét tuyển học bổng tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách quy đổi 6.5 IELTS to PTE, so sánh giữa IELTS 6.5 vs PTE, và hướng dẫn bạn lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

Tổng quan về IELTS và PTE Academic

IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh học thuật và đời sống. IELTS được tổ chức bởi IDP và British Council, phổ biến ở hơn 140 quốc gia.

PTE Academic (Pearson Test of English) là kỳ thi quốc tế trên máy tính, được phát triển bởi Pearson. PTE đánh giá kỹ năng tiếng Anh học thuật và được chấm hoàn toàn bằng trí tuệ nhân tạo.

Cả hai kỳ thi đều kiểm tra 4 kỹ năng: Listening – Reading – Writing – Speaking. Tuy nhiên, cách tổ chức bài thi, phương pháp chấm điểm và tốc độ trả kết quả lại rất khác nhau. Điều này dẫn đến câu hỏi: nên thi IELTS hay PTE?

IELTS 6.5 in PTE là bao nhiêu điểm?

Theo bảng quy đổi chính thức từ Pearson, IELTS 6.5 PTE tương đương 58–64 điểm PTE Academic.

Nếu bạn đã có IELTS 6.5 và đang cần quy đổi sang hệ thống điểm của PTE, thì mục tiêu bạn cần đạt là tối thiểu 58 điểm, lý tưởng là khoảng 60–62 điểm PTE để đảm bảo đủ điều kiện nhập học hoặc xét visa.

Dưới đây là bảng tham chiếu phổ biến:

IELTS Band PTE Academic
6.0 50–57
6.5 58–64
7.0 65–72

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về 6.5 IELTS to PTE, con số nên nhắm tới là từ 60 điểm trở lên.

So sánh IELTS 6.5 vs PTE: Điểm giống và khác

Rất nhiều bạn học sinh, sinh viên và người đi làm phân vân không biết nên chọn kỳ thi nào. Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn dễ dàng so sánh giữa IELTS 6.5 vs PTE:

Hình thức thi

  • IELTS: Thi trực tiếp, phần Speaking gặp giám khảo. Có thể chọn thi giấy hoặc máy.
  • PTE: Thi hoàn toàn trên máy tính. Speaking được ghi âm, không có giám khảo thật.

Cách chấm điểm

  • IELTS: Chấm bởi người thật, đặc biệt với kỹ năng viết và nói.
  • PTE: Chấm hoàn toàn bằng AI, đảm bảo tính khách quan.

Thời gian nhận kết quả

  • IELTS: Từ 3 đến 13 ngày tùy hình thức thi.
  • PTE: Từ 1 đến 2 ngày, đôi khi chỉ vài giờ sau khi thi.

Dạng bài và kỹ năng

  • IELTS: Mỗi kỹ năng được đánh giá riêng biệt.
  • PTE: Bài thi tích hợp, một task có thể kiểm tra đồng thời 2–3 kỹ năng.

Mức độ phổ biến

  • IELTS: Được công nhận rộng rãi tại Việt Nam, Anh, Canada, châu Âu.
  • PTE: Phổ biến ở Úc, New Zealand và ngày càng được chấp nhận tại Mỹ.

IELTS 6.5 PTE: Nên chọn bài thi nào?

Việc chọn IELTS hay PTE phụ thuộc vào mục tiêu và năng lực của bạn.

Bạn nên chọn IELTS nếu:

  • Bạn quen với hình thức thi viết tay hoặc nói trực tiếp.
  • Bạn mạnh phần Writing và Speaking mang tính học thuật.
  • Trường hoặc cơ quan yêu cầu IELTS cụ thể.

Bạn nên chọn PTE nếu:

  • Bạn thành thạo sử dụng máy tính, đánh máy nhanh.
  • Bạn cần nhận kết quả nhanh chóng để hoàn thiện hồ sơ.
  • Bạn muốn thi trong môi trường ít tương tác trực tiếp.

Nói cách khác, nếu bạn là người học có xu hướng giao tiếp tốt, suy luận logic, hãy ưu tiên IELTS. Còn nếu bạn mạnh về kỹ thuật, thích kiểm soát thời gian, hãy chọn PTE.

IELTS 6.5 PTE trong hồ sơ du học và định cư

Việc sử dụng IELTS 6.5 PTE trong hồ sơ phụ thuộc vào nơi bạn định nộp hồ sơ.

Hồ sơ du học

  • Đại học Sydney: IELTS 6.5 hoặc PTE từ 58
  • Đại học Melbourne: Chấp nhận cả hai chứng chỉ với điểm tương đương
  • RMIT Việt Nam: Chấp nhận IELTS 6.5 hoặc PTE 58+ cho chương trình cử nhân

Hồ sơ định cư

  • Chính phủ Úc yêu cầu IELTS 6.5 hoặc PTE tương đương (58+) cho visa tay nghề
  • New Zealand chấp nhận cả hai chứng chỉ với mức quy đổi tương đương

Điều này cho thấy rằng việc chuyển đổi IELTS 6.5 in PTE không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hồ sơ nếu bạn chọn đúng kỳ thi và nắm chắc mức quy đổi.

Lộ trình luyện thi để đạt IELTS 6.5 hoặc PTE 60+

Dưới đây là gợi ý lộ trình học hiệu quả từ ECoach:

Đánh giá năng lực đầu vào
Trước tiên, bạn cần kiểm tra trình độ hiện tại. Tại ECoach, chúng tôi hỗ trợ bạn làm bài test đầu vào miễn phí.

Lập kế hoạch học cá nhân hóa
Dựa vào kết quả test, bạn sẽ được tư vấn lộ trình học phù hợp theo mục tiêu: du học, định cư, xét tuyển,…

Học theo mô hình lớp tinh gọn
Mỗi lớp tại ECoach chỉ tối đa 6 học viên, giúp giáo viên theo sát và hỗ trợ từng kỹ năng cụ thể.

Luyện tập cùng hệ thống công nghệ thông minh
Ứng dụng ECoach The Learning App sẽ giúp bạn luyện kỹ năng phản xạ, học từ vựng bằng hình ảnh và mô phỏng bài thi thật.

Câu hỏi thường gặp

IELTS 6.5 là bao nhiêu điểm?
IELTS 6.5 tương đương 58–64 điểm PTE Academic. Nên nhắm đến mức 60+ để đảm bảo.

PTE có dễ hơn IELTS không?
PTE phù hợp với người giỏi công nghệ, có khả năng làm bài trên máy tính tốt. Tuy nhiên, không thể khẳng định PTE dễ hơn, vì mỗi bài thi có khó khăn riêng.

Tôi có thể dùng IELTS thay PTE hoặc ngược lại không?
Có. Hầu hết các tổ chức quốc tế và chính phủ đều chấp nhận cả hai chứng chỉ nếu bạn đạt điểm tương đương.

Nên học cả hai hay chọn một chứng chỉ duy nhất?
Nên chọn một kỳ thi chính. Học song song dễ gây quá tải nếu bạn chưa xác định rõ mục tiêu.

Kết luận

Hiểu rõ IELTS 6.5 là điều cần thiết nếu bạn đang đặt mục tiêu du học hoặc định cư quốc tế. Việc nắm vững thông tin quy đổi 6.5 IELTS, xác định IELTS 6.5 in PTE tương đương bao nhiêu điểm, và cân nhắc giữa IELTS 6.5 vs PTE sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn học tập chính xác và tiết kiệm thời gian.

Hãy để ECoach đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, phương pháp học cá nhân hóa và công nghệ hiện đại, chúng tôi cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng và bền vững.

Tìm hiểu thêm tại: https://ecoach.vn
Tham gia cộng đồng học viên tại: Fanpage ECoach

Chia sẻ:
Nhận thông báo